🌟 병정 (兵丁)

Danh từ  

1. 군대에서 병사로 복무하는 장정.

1. TRÁNG ĐINH, LÍNH QUÂN DỊCH: Người tham gia quân dịch phục vụ như binh sỹ trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병정이 싸우다.
    Soldier fights.
  • 병정이 지키다.
    Soldiers guard.
  • 병정들이 전진하다.
    Soldiers advance.
  • 병정들이 후퇴하다.
    Soldiers retreat.
  • 병정들은 적의 공격에 맞서 성을 포위했다.
    The soldiers besieged the castle against the enemy's attack.
  • 부대를 지키는 병정들이 무기를 들고 긴장한 표정으로 서 있다.
    The soldiers guarding the troops stand with arms and tense looks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병정 (병정)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)