🌟 병정 (兵丁)

Danh từ  

1. 군대에서 병사로 복무하는 장정.

1. TRÁNG ĐINH, LÍNH QUÂN DỊCH: Người tham gia quân dịch phục vụ như binh sỹ trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병정이 싸우다.
    Soldier fights.
  • Google translate 병정이 지키다.
    Soldiers guard.
  • Google translate 병정들이 전진하다.
    Soldiers advance.
  • Google translate 병정들이 후퇴하다.
    Soldiers retreat.
  • Google translate 병정들은 적의 공격에 맞서 성을 포위했다.
    The soldiers besieged the castle against the enemy's attack.
  • Google translate 부대를 지키는 병정들이 무기를 들고 긴장한 표정으로 서 있다.
    The soldiers guarding the troops stand with arms and tense looks.

병정: serviceman,へいてい【兵丁】,(simple) soldat, homme de troupe,soldado fuerte,جنديّ,цэрэг,tráng đinh, lính quân dịch,ทหาร, ทหารประจำการ,tentara, prajurit,солдат; военный,兵丁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병정 (병정)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97)