🌟 버너 (burner)

Danh từ  

1. 가스나 알코올 등을 연료로 사용하는 휴대용 가열 기구.

1. ĐÈN KHÒ, ĐÈN XÌ, BẾP GA DU LỊCH, MỎ HÀN: Dụng cụ gia nhiệt cầm tay di động dùng gas, cồn v,v làm nhiên liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스 버너.
    Gas burner.
  • 버너 교체.
    Burner replacement.
  • 버너의 화력.
    Burner firepower.
  • 버너를 설치하다.
    Install a burner.
  • 버너를 휴대하다.
    Carry a burner.
  • 버너에 가스를 넣다.
    Put gas into a burner.
  • 가스 버너는 사용 시간이 짧아서 밤새 난방하기는 번거로운 점이 있다
    Gas burners are too short to heat overnight.
  • 승지는 문득 여름에 석유 버너를 가지고 기차 여행을 다니던 기억이 새롭게 떠올랐다
    Suddenly, seung-ji remembered a train trip with an oil burner in the summer.


🗣️ 버너 (burner) @ Giải nghĩa

🗣️ 버너 (burner) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97)