🌟 버너 (burner)

Danh từ  

1. 가스나 알코올 등을 연료로 사용하는 휴대용 가열 기구.

1. ĐÈN KHÒ, ĐÈN XÌ, BẾP GA DU LỊCH, MỎ HÀN: Dụng cụ gia nhiệt cầm tay di động dùng gas, cồn v,v làm nhiên liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 버너.
    Gas burner.
  • Google translate 버너 교체.
    Burner replacement.
  • Google translate 버너의 화력.
    Burner firepower.
  • Google translate 버너를 설치하다.
    Install a burner.
  • Google translate 버너를 휴대하다.
    Carry a burner.
  • Google translate 버너에 가스를 넣다.
    Put gas into a burner.
  • Google translate 가스 버너는 사용 시간이 짧아서 밤새 난방하기는 번거로운 점이 있다
    Gas burners are too short to heat overnight.
  • Google translate 승지는 문득 여름에 석유 버너를 가지고 기차 여행을 다니던 기억이 새롭게 떠올랐다
    Suddenly, seung-ji remembered a train trip with an oil burner in the summer.

버너: burner,バーナー,réchaud, camping-gaz,hornillo, cocina portátil, horno portátil,مَوقد,дэн, дэнлүү, галлуур, ноцоогч,đèn khò, đèn xì, bếp ga du lịch, mỏ hàn,เตาแก๊สแบบพกพา, ตะเกียง,kompor gas portabel,горелка; конфорка; топка; форсунка,燃气炉,便携炉,


🗣️ 버너 (burner) @ Giải nghĩa

🗣️ 버너 (burner) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)