🌟 변질되다 (變質 되다)

Động từ  

1. 물건의 바탕이나 성질이 달라지게 되다.

1. BỊ BIẾN CHẤT, BỊ THAY ĐỔI: Nền tảng hay tính chất của vật trở nên khác đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛이 변질되다.
    Taste spoils.
  • 색이 변질되다.
    The color is discolored.
  • 음식이 변질되다.
    Food spoils.
  • 서서히 변질되다.
    Slowly degenerate.
  • 쉽게 변질되다.
    Disappear easily.
  • 아끼던 옷이 옷장의 습기 때문에 색이 변질되었다.
    The clothes i was saving were discolored by the moisture in the closet.
  • 물이 닿으면 사료는 곰팡이가 생기거나 맛이 변질될 수 있다.
    When water comes in contact, feed may become moldy or spoil the taste.
  • 엄마, 우유 맛이 이상해요.
    Mom, the milk tastes weird.
    냉장고에 넣지 않아서 변질됐나 보다.
    It must have gone bad because i didn't put it in the fridge.

2. 본래의 성격과 다르게 변하게 되다.

2. TRỞ NÊN BIẾN CHẤT, BỊ THAY ĐỔI TÍNH CHẤT: Bị đổi khác với tính chất vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불만으로 변질되다.
    Degenerate into discontent.
  • 싸움으로 변질되다.
    Degenerate into a fight.
  • 폭력으로 변질되다.
    Degenerate into violence.
  • 흥미 위조로 변질되다.
    Degenerate into a forgery of interest.
  • 교사의 체벌이 폭력으로 변질되어서는 안 된다.
    The corporal punishment of teachers should not turn into violence.
  • 대학생들의 시위는 몇몇 정치인들에 의해 정치적 수단으로 변질되었다.
    The protests of college students have been turned into political means by some politicians.
  • 어제 아파트 재개발 문제로 주민 대표틀이 토론을 벌였다며?
    I heard the community leaders discussed apartment redevelopment yesterday?
    응, 근데 서로 의견이 맞지 않아 싸움으로 변질되고 말았어.
    Yeah, but they didn't agree and turned into fights.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변질되다 (변ː질되다) 변질되다 (변ː질뒈다)
📚 Từ phái sinh: 변질(變質): 물건의 바탕이나 성질이 달라짐. 또는 그런 바탕이나 성질.


🗣️ 변질되다 (變質 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 변질되다 (變質 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191)