Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번창하다 (번창하다) 📚 Từ phái sinh: • 번창(繁昌): 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어남.
번창하다
Start 번 번 End
Start
End
Start 창 창 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76)