🌟 번창하다 (繁昌 하다)

Động từ  

1. 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어나다.

1. THỊNH VƯỢNG, PHỒN VINH, PHÁT ĐẠT: Tổ chức hay hoạt động... nào đó đạt đến đỉnh cao và vươn lên một cách lớn mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가세가 번창하다.
    The family's fortune thrives.
  • Google translate 마을이 번창하다.
    The village thrives.
  • Google translate 무역이 번창하다.
    Trade flourishes.
  • Google translate 사업이 번창하다.
    Business thrives.
  • Google translate 날로 번창하다.
    Prosper day by day.
  • Google translate 작은 가게에서 처음 문을 연 식당이 번창해 삼 년 만에 서울 전역에 분점을 냈다.
    The first restaurant to open in a small store flourished, opening branches throughout seoul in three years.
  • Google translate 근면과 헌신을 바탕으로, 김 사장은 젊은 나이에 날로 번창하는 회사의 사장이 되었다.
    Based on diligence and dedication, kim became the head of a thriving company at a young age.
  • Google translate 우리 회사가 또 지점을 새로 내는 모양이야.
    Looks like our company's opening another branch.
    Google translate 사업이 계속 번창하는구나.
    Business continues to flourish.

번창하다: prosper; succeed,はんじょうする【繁盛する】,prospérer, être prospère, se développer, être en pleine croissance,prosperar, medrar, florecer, crecer,يزدهر,хөгжин цэцэглэх,thịnh vượng, phồn vinh, phát đạt,เจริญ, รุ่งเรือง, ก้าวหน้า, รุ่งโรจน์,maju, jaya, makmur,процветать; расти,兴旺,昌盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번창하다 (번창하다)
📚 Từ phái sinh: 번창(繁昌): 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어남.

🗣️ 번창하다 (繁昌 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)