🌟 번창하다 (繁昌 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번창하다 (
번창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 번창(繁昌): 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어남.
🗣️ 번창하다 (繁昌 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 운송업이 번창하다. [운송업 (運送業)]
- 서비스업이 번창하다. [서비스업 (service業)]
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 번창하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121)