🌟 배식 (配食)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배식 (
배ː식
) • 배식이 (배ː시기
) • 배식도 (배ː식또
) • 배식만 (배ː싱만
)
📚 Từ phái sinh: • 배식하다(配食하다): 군대 등의 단체에서 식사를 나누어 주다.
🗣️ 배식 (配食) @ Ví dụ cụ thể
- 급식을 배식하다. [배식하다 (配食하다)]
- 음식을 배식하다. [배식하다 (配食하다)]
- 점심을 배식하다. [배식하다 (配食하다)]
- 병사들에게 배식하다. [배식하다 (配食하다)]
- 부대에서 배식하다. [배식하다 (配食하다)]
- 학교에서 배식하다. [배식하다 (配食하다)]
- 무료 배식. [무료 (無料)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 배식
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)