🌟 배식 (配食)

Danh từ  

1. 군대 등의 단체에서 식사를 나누어 줌.

1. SỰ PHÂN PHÁT THỨC ĂN: Sự phân phát thức ăn trong đoàn thể như trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료 배식.
    Free food.
  • Google translate 점심 배식.
    Lunch distribution.
  • Google translate 배식 당번.
    On duty to the food.
  • Google translate 배식 시간.
    Distribution time.
  • Google translate 배식을 기다리다.
    Wait for food distribution.
  • Google translate 배식을 받다.
    Receive food.
  • Google translate 배식을 하다.
    Rationing.
  • Google translate 배가 고팠던 승규는 배식을 받으면서 밥을 많이 달라고 했다.
    Seung-gyu, who was hungry, asked for a lot of food while he was serving.
  • Google translate 무료 급식소에는 노숙자들이 길게 줄을 서서 점심 배식을 기다리고 있었다.
    Homeless people were waiting in a long line for lunch in the soup kitchen.
  • Google translate 민준이 학교에는 무슨 일로 가는 거예요?
    Minjun, why are you going to school?
    Google translate 민준이네 학교에서는 학부모들이 돌아가면서 배식 당번을 한다고 했잖아요.
    At minjun's school, parents take turns serving food.

배식: distribution of food,はいしょく【配食】,distribution de repas,reparto de comida,توزيع المواد الغذائية,хоол түгээх,sự phân phát thức ăn,การแจกจ่ายอาหาร, การแบ่งอาหาร,distribusi makanan, pembagian makanan,раздача еды,供餐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배식 (배ː식) 배식이 (배ː시기) 배식도 (배ː식또) 배식만 (배ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 배식하다(配食하다): 군대 등의 단체에서 식사를 나누어 주다.

🗣️ 배식 (配食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)