🌟 번영 (繁榮)

  Danh từ  

1. 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉해짐.

1. SỰ PHỒN VINH, SỰ THỊNH VƯỢNG: Việc xã hội hay tổ chức nào đó phồn thịnh và dồi dào về vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 번영.
    National prosperity.
  • 왕국의 번영.
    The prosperity of the kingdom.
  • 왕조의 번영.
    The prosperity of the dynasty.
  • 번영을 꿈꾸다.
    Dream of prosperity.
  • 번영을 추구하다.
    Pursue prosperity.
  • 번영에 힘쓰다.
    Strive for prosperity.
  • 대통령은 국가 번영의 구체적 방안 마련에 고심하였다.
    The president struggled to come up with concrete measures for national prosperity.
  • 왕조의 번영은 주변 국가의 침략과 잦은 약탈로 오래 지속되지 못하였다.
    The prosperity of the dynasty did not last long due to the invasions and frequent looting of neighboring countries.
  • 재래시장의 번영을 위해 각 점포 주인들이 서로 간의 이해와 긴밀한 협력을 약속하였다.
    For the prosperity of traditional markets, the owners of each store promised to understand and cooperate closely with each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번영 (버녕)
📚 Từ phái sinh: 번영하다(繁榮하다): 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉해지다. 번영하다(繁榮하다): 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉하다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197)