🌟 북서풍 (北西風)

Danh từ  

1. 북쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.

1. GIÓ TÂY BẮC: Gió thổi từ khoảng giữa phía Tây và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨울철 북서풍.
    Winter northwest wind.
  • 세찬 북서풍.
    Sechan northwest wind.
  • 북서풍의 기류.
    Northwest-winded airflow.
  • 북서풍의 영향.
    Northwest wind effects.
  • 북서풍이 강하다.
    The northwest wind is strong.
  • 북서풍이 거세다.
    The northwest wind is strong.
  • 북서풍을 맞다.
    Take the northwest wind.
  • 북서풍이 몰아치다.
    The northwest wind blows.
  • 북서풍이 불다.
    The northwest wind blows.
  • 북서풍이 잦아들다.
    The northwest wind subsides.
  • 북서풍을 막다.
    Stop the northwest wind.
  • 북서풍을 피하다.
    Avoid the northwest wind.
  • 북서풍으로 바뀌다.
    Change to northwest wind.
  • 우리나라는 겨울이 되면 차가운 북서풍의 영향을 받아 기온이 내려간다.
    In winter, the temperature drops due to the cold northwest wind.
  • 동해안 지역은 태백산맥이 차가운 북서풍을 막아 주어서 겨울에도 포근한 편이다.
    East Sea Coast district is warm even in winter and cool northwesterly winds from the Taebaek Mountain Range.
  • 중국에서 황사가 발생했다던데?
    I heard there was yellow dust in china.
    응. 조만간 북서풍을 타고 우리나라로 내려올 거래.
    Yes. they're coming down to our country on the northwest wind soon.
Từ đồng nghĩa 서북풍(西北風): 서쪽과 북쪽 사이에서 불어오는 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북서풍 (북써풍)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)