🌟 부과금 (賦課金)

Danh từ  

1. 액수를 매겨서 세금이나 벌금 등으로 물리는 돈.

1. TIỀN THUẾ, TIỀN PHÍ, TIỀN PHẠT: Tiền đã được tính ra con số và bắt phải chịu như tiền phạt, tiền thuế v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부과금 제도.
    A levy system.
  • 부과금의 액수.
    The amount of the charge.
  • 부과금을 내다.
    Pay a levy.
  • 부과금을 매기다.
    Impose a levy.
  • 부과금을 물다.
    Pay a levy.
  • 세관에서는 일정 금액을 초과한 물품에 대해 부과금을 내도록 했다.
    The customs were required to pay a levy on goods exceeding a certain amount.
  • 기준을 초과하는 오염 물질을 내보내는 기업들은 부과금을 물어야 한다.
    Firms that export pollutants exceeding the standard must pay a levy.
  • 정부에서는 자동차의 가스 배출량에 따라 부과금을 매기는 제도를 고려하고 있다.
    The government is considering a system of levying charges according to the amount of gas emitted by cars.
  • 지하철을 탈 때 돈을 안 내고 타면 어떻게 돼?
    What happens if you take the subway without paying?
    기존 금액의 삼십 배나 되는 부과금을 물어야 해.
    You have to pay a levy that is thirty times the original amount.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부과금 (부ː과금)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57)