🌟 부과금 (賦課金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부과금 (
부ː과금
)
🌷 ㅂㄱㄱ: Initial sound 부과금
-
ㅂㄱㄱ (
불고기
)
: 얇게 썰어 양념한 돼지고기나 쇠고기를 불에 구운 한국 전통 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BULGOGI; MÓN THỊT NƯỚNG: Món ăn truyền thống của Hàn Quốc, nướng trên lửa thịt bò hay thịt heo được thái mỏng và tẩm gia vị. -
ㅂㄱㄱ (
불경기
)
: 사회의 경제 활동이 활발하지 않아, 물가와 임금이 내리고 생산이 줄어들며 실업이 늘어나는 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI KINH TẾ, SỰ KHỦNG HOẢNG KINH TẾ: Tình trạng hoạt động kinh tế của xã hội không sôi nổi, vật giá và đồng lương giảm xuống, sản xuất bị thu hẹp đồng thời thất nghiệp tăng lên. -
ㅂㄱㄱ (
부과금
)
: 액수를 매겨서 세금이나 벌금 등으로 물리는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THUẾ, TIỀN PHÍ, TIỀN PHẠT: Tiền đã được tính ra con số và bắt phải chịu như tiền phạt, tiền thuế v.v... -
ㅂㄱㄱ (
불가결
)
: 없으면 절대 안 됨.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ THIẾU: Sự tuyệt đối không có là không được. -
ㅂㄱㄱ (
비공개
)
: 어떤 사실이나 내용을 외부에 알리거나 보이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÔNG KHAI: Sự không cho thấy hay cho bên ngoài biết một nội dung hay sự thật nào đó. -
ㅂㄱㄱ (
벌과금
)
: 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc. -
ㅂㄱㄱ (
불구경
)
: 불이 난 것을 구경하는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) XEM HOẢ HOẠN, XEM ĐÁM CHÁY: Việc xem lửa bốc cháy. -
ㅂㄱㄱ (
북극곰
)
: 주로 북극 지방에 사는 흰색 털로 뒤덮인 곰.
Danh từ
🌏 GẤU BẮC CỰC: Gấu được bao phủ bởi lớp lông màu trắng chủ yếu sống ở vùng Bắc cực.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20)