🌟 북어포 (北魚脯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북어포 (
부거포
)
🗣️ 북어포 (北魚脯) @ Ví dụ cụ thể
- 북어포 무침. [무침]
🌷 ㅂㅇㅍ: Initial sound 북어포
-
ㅂㅇㅍ (
번역판
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 출판한 책.
Danh từ
🌏 BẢN DỊCH: Sách xuất bản mà chuyển bài viết bằng ngôn ngữ nào đó thành bài viết của ngôn ngữ khác. -
ㅂㅇㅍ (
방위표
)
: 동서남북의 방위를 나타내는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG PHƯƠNG HƯỚNG: Bảng thể hiện các hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㅂㅇㅍ (
북어포
)
: 북어를 여러 개의 얇은 조각으로 찢어서 양념을 하여 말린 것.
Danh từ
🌏 BUKEOPO; CÁ PÔ LẮC KHÔ TẨM GIA VỊ: Món ăn được xé từ cá pô lắc khô thành nhiều miếng mỏng rồi ướp gia vị và làm khô.
• Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)