🌟 북어포 (北魚脯)

Danh từ  

1. 북어를 여러 개의 얇은 조각으로 찢어서 양념을 하여 말린 것.

1. BUKEOPO; CÁ PÔ LẮC KHÔ TẨM GIA VỊ: Món ăn được xé từ cá pô lắc khô thành nhiều miếng mỏng rồi ướp gia vị và làm khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북어포 한 접시.
    A plate of dried pollack.
  • 북어포를 넣다.
    Put in a dried pollack.
  • 북어포를 무치다.
    Season a dried pollack.
  • 북어포를 씹다.
    Chew the dried pollack.
  • 나는 가늘게 찢어 놓은 북어포를 고추장에 찍어 먹었다.
    I dipped the shredded dried pollack in red pepper paste and ate it.
  • 북어를 방망이로 두드려서 부드럽게 한 후 찢어서 북어포를 만든다.
    Tap the dried pollack with a bat to soften it, then tear it apart to make a dried pollack.
  • 어머니, 북어포에 고추장 양념을 해서 반찬을 만들어 주세요.
    Mother, please make a side dish with red pepper paste seasoning on the dried pollack.
    그래. 그럼 냉동실에 보관해 둔 북어포를 좀 꺼내 줄래?
    Yeah. then can you take out the dried pollack you kept in the freezer?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북어포 (부거포)

🗣️ 북어포 (北魚脯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)