🌟 북어포 (北魚脯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북어포 (
부거포
)
🗣️ 북어포 (北魚脯) @ Ví dụ cụ thể
- 북어포 무침. [무침]
🌷 ㅂㅇㅍ: Initial sound 북어포
-
ㅂㅇㅍ (
번역판
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 출판한 책.
Danh từ
🌏 BẢN DỊCH: Sách xuất bản mà chuyển bài viết bằng ngôn ngữ nào đó thành bài viết của ngôn ngữ khác. -
ㅂㅇㅍ (
방위표
)
: 동서남북의 방위를 나타내는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG PHƯƠNG HƯỚNG: Bảng thể hiện các hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㅂㅇㅍ (
북어포
)
: 북어를 여러 개의 얇은 조각으로 찢어서 양념을 하여 말린 것.
Danh từ
🌏 BUKEOPO; CÁ PÔ LẮC KHÔ TẨM GIA VỊ: Món ăn được xé từ cá pô lắc khô thành nhiều miếng mỏng rồi ướp gia vị và làm khô.
• Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42)