🌟 부라리다

Động từ  

1. 눈을 크게 뜨고 눈동자를 무섭게 굴리다.

1. NHÌN TRỪNG TRỪNG, NHÌN GIẬN GIỮ: Mở to mắt và giương tròng mắt lên một cách đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈을 부라리다
    Glare in one's eyes.
  • 눈알을 부라리다
    Eyeballing.
  • 부라리며 노려보다.
    To glare furiously.
  • 부라리며 대들다.
    Blow up.
  • 부라려 밝히다.
    Blunt.
  • 사내는 금방이라도 주먹을 휘두를 듯이 두 눈을 부라렸다.
    The man glared his eyes as if he were about to swing his fist.
  • 민준이는 아무 말도 없이 눈알을 부라리며 나를 노려보았다.
    Min-jun glared at me with his eyes glaring without saying a word.
  • 할아버지가 뭔데 내 일에 참견이에요?
    Who's your grandfather to meddle in my affairs?
    이 녀석이 어디서 눈을 부라리고 대들어?
    Where is this guy glaring at you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부라리다 (부라리다) 부라리어 (부라리어부라리여) 부라리니 ()

📚 Annotation: 주로 '눈을 부라리다', '눈알을 부라리다'로 쓴다.

🗣️ 부라리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Du lịch (98)