🌟 복수 (復讐)

☆☆   Danh từ  

1. 자기나 자기의 가족 등에게 해를 끼친 사람에게 원수를 갚음.

1. SỰ PHỤC THÙ, SỰ TRẢ THÙ, SỰ BÁO THÙ: Việc trả thù đối với người đã làm hại mình hoặc gia đình mình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복수의 감정.
    The feeling of revenge.
  • 복수의 대상.
    Multiple targets.
  • 복수를 계획하다.
    Plan revenge.
  • 복수를 꿈꾸다.
    Dream of revenge.
  • 복수를 당하다.
    Take revenge.
  • 복수를 실행하다.
    Execute revenge.
  • 미국 서부 영화를 보면 서로 복수를 하는 것을 삶의 목표로 삼고 살아가는 카우보이들의 이야기가 많다.
    In american western movies, there are many stories of cowboys who live with revenge as their life goal.
  • 그 소설은 아버지를 죽인 원수에 대한 복수의 감정을 안고 평생을 고통스럽게 사는 주인공에 대한 이야기이다.
    The novel tells the story of a protagonist who lives in torment all his life with revenge for the enemy who killed his father.
  • 승규야, 지수를 왜 때렸니?
    Seung-gyu, why did you hit jisoo?
    지수가 먼저 저를 때려서 복수를 한 것뿐이에요.
    Ji-soo just beat me up first and took revenge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복수 (복쑤)
📚 Từ phái sinh: 복수하다(復讐하다): 자기나 자기의 가족 등에게 해를 끼친 사람에게 원수를 갚다.
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 복수 (復讐) @ Giải nghĩa

🗣️ 복수 (復讐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)