🌟 복수 (復讐)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복수 (
복쑤
)
📚 Từ phái sinh: • 복수하다(復讐하다): 자기나 자기의 가족 등에게 해를 끼친 사람에게 원수를 갚다.
📚 thể loại: Tâm lí
🗣️ 복수 (復讐) @ Giải nghĩa
🗣️ 복수 (復讐) @ Ví dụ cụ thể
- 여성 복수. [여성 (女性)]
- 복수 전공을 인정받으려면 몇 학점을 들어야 하나요? [타 (他)]
- 삼인칭 복수. [삼인칭 (三人稱)]
- 한국어의 복수 명사. [복수 명사 (複數名詞)]
- 복수 명사 형태. [복수 명사 (複數名詞)]
- 복수 명사를 취하다. [복수 명사 (複數名詞)]
- 복수 명사를 틀리다. [복수 명사 (複數名詞)]
- 복수 명사로 쓰다. [복수 명사 (複數名詞)]
- 복수 명사로 표현하다. [복수 명사 (複數名詞)]
- 남성 복수. [남성 (男性)]
- 스페인어의 관사는 여성, 남성, 단수, 복수를 모두 구별하기 때문에 조금 숫자가 많다. [남성 (男性)]
- 복수 응답률. [응답률 (應答率)]
- 쩨쩨한 복수. [쩨쩨하다]
- 이인칭 복수. [이인칭 (二人稱)]
- 한국에서는 이중 국적이 허용되지 않지만 제한적으로 복수 국적이 허용되고 있다. [제한적 (制限的)]
- 일인칭 복수. [일인칭 (一人稱)]
- 선생님은 평소에 일인칭 복수 대명사인 ‘우리’라는 단어를 많이 사용하신다. [일인칭 (一人稱)]
- 복수 응답. [응답 (應答)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 복수
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)