🌟 복안 (腹案)

Danh từ  

1. 겉으로 드러내지 않고 마음속으로만 품고 있는 생각이나 계획.

1. KẾ HOẠCH TRONG ĐẦU, Ý ĐỊNH: Suy nghĩ hay kế hoạch không thể hiện ra bên ngoài mà giữ ở trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복안이 그럴듯하다.
    The plan looks good.
  • 복안이 서다.
    The plan stands.
  • 복안이 있다.
    There is a plan.
  • 복안을 따르다.
    Follow the plan.
  • 복안을 세우다.
    Map out a plan.
  • 김 장군이 드디어 모습을 드러낸 것을 보니 이번 전투에서 이길 복안이 서긴 선 모양이다.
    General kim's finally appearance seems to have a long way to go to win this battle.
  • 두 학생은 선생님께 들키지 않고 학교를 빠져나갈 복안을 나름대로 세웠으나 교문에서 들키고 말았다.
    The two students set up their own plans to leave school without being noticed by their teachers, but were caught in the school gate.
  • 내일까지 어떻게 이 많은 걸 다 끝내겠다는 거야?
    How are you going to finish all this by tomorrow?
    걱정 말고 내가 시키는 대로만 해. 복안을 다 세워 놨으니까.
    Don't worry, just do what i tell you. we've set up the whole plan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복안 (보간)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70)