🌟 보조금 (補助金)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보조금 (
보ː조금
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 보조금 (補助金) @ Ví dụ cụ thể
- 보조금 증액. [증액 (增額)]
- 빈민층은 정부의 보조금 삭감에 강하게 반발하였다. [삭감 (削減)]
- 김 의원은 보조금 탕진 혐의로 경찰의 조사를 받았다. [탕진 (蕩盡)]
- 정부는 빈농 구제책으로 농산물 보조금 지원을 확대하는 방안을 검토했다. [구제책 (救濟策)]
- 정부는 보다 많은 이들을 가난에서 구원하기 위해 보조금 지원 정책을 대폭 확대하기로 했다. [구원하다 (救援하다)]
- 정부에서는 출생률을 높이기 위해 출산 보조금 지원 정책을 발표했다. [출생률 (出生率)]
🌷 ㅂㅈㄱ: Initial sound 보조금
-
ㅂㅈㄱ (
발자국
)
: 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN: Dấu chân in lại chỗ bước chân đã giẫm lên. -
ㅂㅈㄱ (
보조금
)
: 정부나 공공 단체가 정책을 펼치거나 특정 산업을 도와주기 위하여 기업이나 개인에게 지원해 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TRỢ CẤP, TIỀN HỖ TRỢ: Tiền được chu cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để trợ giúp ngành sản xuất đặc biệt hoặc để mở rộng chính sách của chính phủ hay của các tổ chức xã hội. -
ㅂㅈㄱ (
보증금
)
: 돈을 빌릴 때 전체 금액에서 일부를 떼어 돈을 빌려주는 사람에게 담보로 미리 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẢM BẢO, TIỀN KÝ QUỸ: Khoản tiền được trích một phần từ tổng số tiền khi cho vay tiền và được trả trước để đảm bảo cho người cho vay. -
ㅂㅈㄱ (
빗줄기
)
: 줄처럼 보이는 굵고 세차게 내리는 비.
☆
Danh từ
🌏 CHUỖI HẠT MƯA: Những giọt mưa to và dày đặc như một chuỗi. -
ㅂㅈㄱ (
보자기
)
: 물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천.
☆
Danh từ
🌏 BOJAGI, TẤM VẢI GÓI: Miếng vải vuông dùng để gói đồ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)