🌟 보조금 (補助金)

  Danh từ  

1. 정부나 공공 단체가 정책을 펼치거나 특정 산업을 도와주기 위하여 기업이나 개인에게 지원해 주는 돈.

1. TIỀN TRỢ CẤP, TIỀN HỖ TRỢ: Tiền được chu cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để trợ giúp ngành sản xuất đặc biệt hoặc để mở rộng chính sách của chính phủ hay của các tổ chức xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학비 보조금.
    Tuition grant.
  • 보조금이 끊기다.
    The subsidy is cut off.
  • 보조금이 들어오다.
    Subsidies come in.
  • 보조금을 감축하다.
    Reduce subsidies.
  • 보조금을 늘리다.
    Increase subsidies.
  • 보조금을 주다.
    Grants subsidies.
  • 보조금을 확대하다.
    Expand grants.
  • 보조금으로 연명하다.
    Lives life on grants.
  • 정부는 실업자에게 보조금을 지급하여 재취업을 하는 데 도움을 주었다.
    The government subsidized the unemployed to help them get reemployment.
  • 국가에서 출산을 장려하기 위해 셋째 아이의 육아 보조금을 지원해 주고 있다.
    The state provides childcare subsidies for third-born children to encourage childbirth.
  • 우리 회사의 이번 사업이 정부의 보조금을 받은 거라며?
    I heard our company's project was subsidized by the government.
    응. 정부의 지원으로 시작하는 사업이야.
    Yeah. it's a project that starts with government support.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보조금 (보ː조금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 보조금 (補助金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)