🌟 부착되다 (附着/付着 되다)

Động từ  

1. 떨어지지 않게 붙거나 달리다.

1. ĐƯỢC DÁN VÀO, ĐƯỢC ĐÍNH VÀO: Được dán hay gắn vào, không cho rời ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부착된 안내문.
    Attached guide.
  • 게시물이 부착되다.
    Post attached.
  • 표지판이 부착되다.
    Signs attached.
  • 게시판에 부착되다.
    Attached to the bulletin board.
  • 광고판에 부착되다.
    Be posted on a billboard.
  • 단단히 부착되다.
    Stuck tightly.
  • 한쪽 벽에는 커다란 포스터가 단단히 부착되어 있었다.
    Large posters were firmly attached to one wall.
  • 차 앞 유리에 부착된 주차 위반 딱지는 쉽게 떨어지지 않았다.
    Parking tickets attached to the windshield of the car did not fall easily.
  • 새로운 공지 사항이 휴게실 게시판에 부착됐다고 하던데.
    I heard a new notice was posted on the lounge board.
    응, 아까 어떤 직원이 와서 붙이길래 봤어.
    Yeah, i saw it when someone came in earlier and put it on.
Từ đồng nghĩa 장착되다(裝着되다): 옷, 기구, 장비 등에 장치가 달리거나 붙여지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부착되다 (부ː착뙤다) 부착되다 (부ː착뛔다)
📚 Từ phái sinh: 부착(附着/付着): 떨어지지 않게 붙이거나 닮.

🗣️ 부착되다 (附着/付着 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197)