🌟 봉쇄망 (封鎖網)

Danh từ  

1. 서로 연결된 채로 여러 곳에 퍼져 있어 어떤 것이 드나들지 못하도록 막는 조직.

1. MẠNG PHONG TỎA: Tổ chức được kết nối với nhau lan tỏa nhiều nơi để ngăn không cho thứ gì ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉쇄망 구축.
    Building a blockade.
  • 봉쇄망 돌파.
    Breaking through the blockade.
  • 봉쇄망을 뚫다.
    Break through the blockade.
  • 봉쇄망을 풀다.
    Unblock the blockade.
  • 봉쇄망을 피하다.
    Avoid containment.
  • 그 나라는 적국에 대한 경제 봉쇄망을 더 강화하여 경제적 압박을 주었다.
    The country further strengthened its economic blockade against the enemy, giving economic pressure.
  • 전쟁 당시 김 씨는 적의 봉쇄망을 가까스로 뚫고 탈출하여 살아남을 수 있었다.
    During the war, kim managed to escape through the enemy's blockade and managed to survive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉쇄망 (봉쇄망)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255)