🌟 봉쇄망 (封鎖網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉쇄망 (
봉쇄망
)
🌷 ㅂㅅㅁ: Initial sound 봉쇄망
-
ㅂㅅㅁ (
분실물
)
: 잃어버린 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ THẤT LẠC: Đồ vật đánh mất. -
ㅂㅅㅁ (
불순물
)
: 순수한 물질 속에 섞인 다른 성질의 물질.
Danh từ
🌏 TẠP CHẤT: Vật chất tinh khiết bị pha tạp bởi thành phần khác. -
ㅂㅅㅁ (
방송망
)
: 각 방송국을 연결하여 텔레비전이나 라디오로 같은 프로그램을 동시에 방송하는 체제.
Danh từ
🌏 MẠNG PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ chế các đài phát thanh truyền hình liên kết với nhau và phát sóng đồng thời những chương trình ti vi hay radio. -
ㅂㅅㅁ (
반소매
)
: 팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷.
Danh từ
🌏 TAY NGẮN, ÁO TAY NGẮN: Tay áo xuống đến khuỷu tay hoặc trên khuỷu tay. Hoặc áo như vậy. -
ㅂㅅㅁ (
반성문
)
: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 깨닫고 뉘우쳐 쓰는 글.
Danh từ
🌏 BẢN KIỂM ĐIỂM: Bài viết thể hiện sự xem xét lại lời nói hay hành động của bản thân, để nhận ra lỗi lầm và hối lỗi. -
ㅂㅅㅁ (
부산물
)
: 중심이 되거나 기본적인 물건을 만들 때 딸려 생기는 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM PHỤ: Đồ vật phát sinh kèm theo khi làm ra đồ vật trọng tâm hay cơ bản. -
ㅂㅅㅁ (
부속물
)
: 주된 것에 딸려 붙어 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT ĐÍNH KÈM, PHỤ KIỆN, CHI TIẾT PHỤ: Vật gắn kèm theo cái chính. -
ㅂㅅㅁ (
봉쇄망
)
: 서로 연결된 채로 여러 곳에 퍼져 있어 어떤 것이 드나들지 못하도록 막는 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG PHONG TỎA: Tổ chức được kết nối với nhau lan tỏa nhiều nơi để ngăn không cho thứ gì ra vào. -
ㅂㅅㅁ (
배설물
)
: 생물체가 몸 밖으로 내보내는 똥이나 오줌, 땀 같은 노폐물.
Danh từ
🌏 CHẤT CẶN BÃ BÀI TIẾT, CHẤT THẢI BÀI TIẾT: Chất thải được sinh vật thải ra ngoài cơ thể, như phân, nước tiểu, mồ hôi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36)