🌟 보필하다 (輔弼 하다)

Động từ  

1. 가까이에서 윗사람의 일을 돕다.

1. GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ: Cận kề giúp đỡ việc của người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령을 보필하다.
    Assist the president.
  • 사장을 보필하다.
    Assist the president.
  • 상사를 보필하다.
    Assist the boss.
  • 왕을 보필하다.
    Assist the king.
  • 장관을 보필하다.
    Assist the minister.
  • 신임 장관들은 최선을 다해 대통령을 보필할 것을 다짐했다.
    The new ministers vowed to do their best to assist the president.
  • 그는 시장이 가는 곳마다 따라다니며 보필하는 시장의 핵심 측근이다.
    He is a key aide to the mayor who follows and assists the mayor wherever he goes.
  • 신입 비서를 뽑는다면서요?
    I heard you're hiring a new secretary.
    네, 회장님을 잘 보필할 수 있는 사람을 뽑으려고 해요.
    Yeah, i'd like to pick someone who can help you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보필하다 (보ː필하다)
📚 Từ phái sinh: 보필(輔弼): 가까이에서 윗사람의 일을 도움. 또는 그런 사람.

🗣️ 보필하다 (輔弼 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204)