🌟 부스럼

Danh từ  

1. 피부 속에 병균이 들어가서 생기는 염증.

1. MỤN NHỌT: Chứng viêm phát sinh do có vi khuẩn trong da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부스럼 딱지.
    Bootham scab.
  • 부스럼이 나다.
    Boom.
  • 부스럼이 돋다.
    Boiling.
  • 부스럼이 생기다.
    Have a swelling.
  • 부스럼을 긁다.
    Scratch the boils.
  • 부스럼을 치료하다.
    Treat the swelling.
  • 얼굴에 부스럼이 나면 딱지가 앉았다 떨어질 때까지 기다려야 한다.
    When i had a swelling on my face, i got a scab. you have to wait for it to fall.
  • 정월 대보름에 딱딱한 부럼을 먹으면 부스럼이 생기지 않는다고 한다.
    It is said that eating a hard swelling on the fifteenth day of the first lunar month does not cause swelling.
  • 복숭아가 맛있는데 왜 안 먹니?
    Why don't you eat peaches when they're delicious?
    알레르기가 있어서 잘못 먹으면 부스럼이 나요.
    I have an allergy, and if i eat it wrong, i'll have a swelling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부스럼 (부스럼)

🗣️ 부스럼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82)