🌟 볼레로 (bolero)
Danh từ
📚 Variant: • 볼래로
🌷 ㅂㄹㄹ: Initial sound 볼레로
-
ㅂㄹㄹ (
바르르
)
: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄹㄹ (
부르르
)
: 크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY: Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ. -
ㅂㄹㄹ (
볼레로
)
: 길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông. -
ㅂㄹㄹ (
부르릉
)
: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.
• Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191)