🌟 볼레로 (bolero)

Danh từ  

1. 길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷.

1. ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼레로를 걸치다.
    Wear a bolero.
  • 볼레로를 입다.
    Wear a bolero.
  • 검은 원피스에 흰 볼레로를 걸친 지수의 모습이 아름답다.
    The figure of ji-su in a black dress and a white bolero is beautiful.
  • 나는 조카에게 선물할 귀여운 볼레로를 손뜨개로 만들었다.
    I made a cute bolero to present to my nephew with my fingers.
  • 오늘 이 옷만 입으면 저녁에 좀 춥겠지?
    If i just wear this today, it'll be a little cold in the evening, right?
    낮에는 괜찮을 거 같은데. 볼레로 하나 가지고 나가서 추우면 입어.
    I think it'll be okay during the day. take one bolle and put it on if it's cold.

2. 스페인의 민속 춤곡.

2. (ĐIỆU NHẢY) BÔLÊRÔ: Vũ khúc dân tộc của Tây Ban Nha.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼레로를 듣다.
    Listen to bolero.
  • 볼레로를 작곡하다.
    Compose bolero.
  • 볼레로에 맞추어 춤을 추다.
    Dance to the bolero.
  • 술집에서는 서정적인 볼레로가 흘러나오고 있었다.
    A lyrical bolero was flowing out of the pub.
  • 사람들이 경쾌한 리듬의 볼레로에 맞추어 춤을 추고 있다.
    People are dancing to the bolero of a cheerful rhythm.


📚 Variant: 볼래로

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191)