🌟 부활 (復活)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부활 (
부ː활
)
📚 Từ phái sinh: • 부활되다(復活되다): 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 다시 찾게 되다. • 부활시키다(復活시키다): 죽었던 것을 다시 살아나게 하다., 없어지거나 없어져 가던 것을… • 부활하다(復活하다): 죽었다가 다시 살아나다., 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛…
📚 thể loại: Ngôn ngữ tôn giáo Tôn giáo
🗣️ 부활 (復活) @ Ví dụ cụ thể
- 예수가 부활 후 승천했다는 기록은 그가 하늘에서 영원한 존재가 되었음을 말한다. [승천하다 (昇天하다)]
- 예수의 부활 이후 사도들의 복음 내용은 신약 성경으로 남아서 전해진다. [신약 성경 (新約聖經)]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 부활
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53)