🌟 부아

Danh từ  

1. (비유적으로) 몹시 화가 나고 분한 마음.

1. SỰ TỨC GIẬN SÔI SỤC, SỰ GIẬN DỮ: (cách nói ẩn dụ) Lòng phẫn nộ và rất giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부아가 끓다.
    The swelling boils.
  • 부아가 나다.
    Have an upset stomach.
  • 부아가 치밀다.
    The swelling's coming up.
  • 부아가 치솟다.
    The swelling goes up.
  • 부아를 돋우다.
    Stimulate the swelling.
  • 부장님이 자꾸 자존심을 건드리는 말씀을 하시니 나도 모르게 부아가 치솟았다.
    The manager kept saying things that hurt my pride, and the swelling soared without my knowledge.
  • 친구와의 약속 시간이 한참 지났는데 연락도 없이 안 나타나니 부아가 치밀었다.
    The time of appointment with a friend was long past, but he didn't show up without a call, which made me angry.
  • 너 아까 승규를 한 대 때려 줬다며?
    I heard you hit seung-gyu once.
    응. 공부를 하는데 옆에서 계속 약을 올리며 부아를 돋우는 거야.
    Yes. i'm studying, and he keeps giving me medicine and pestering me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부아 (부아)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10)