🌟 부단히 (不斷 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부단히 (
부단히
)
🗣️ 부단히 (不斷 히) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 선천적인 능력의 차이를 극복하기 위해 부단히 노력했다. [선천적 (先天的)]
- 승규는 상사로부터 수임한 내용을 잘 해내기 위해 부단히 노력하였다. [수임하다 (受任하다)]
- 부단히 노력해야만 성공을 얻을 수 있다. [-여야만]
- 큰 인물이 되려면 오랜 세월 동안 부단히 노력을 해야지. [크다]
- 그녀는 자신의 미모와 젊음을 영구히 유지하고자 부단히 노력하였다. [영구히 (永久히)]
🌷 ㅂㄷㅎ: Initial sound 부단히
-
ㅂㄷㅎ (
부단히
)
: 꾸준하게 이어져 끊임이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG NGHỈ, MỘT CÁCH KHÔNG GIÁN ĐOẠN: Liên tiếp tiếp nối một cách đều đặn. -
ㅂㄷㅎ (
부당히
)
: 도리에 어긋나서 정당하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, MỘT CÁCH BẤT CHÍNH: Một cách không chính đáng vì trái với đạo lý. -
ㅂㄷㅎ (
부등호
)
: 둘 이상의 수나 식의 값이 어느 쪽이 더 큰지를 나타내는 기호.
Danh từ
🌏 DẤU KHÔNG BẰNG (LỚN HƠN, NHỎ HƠN): Kí hiệu thể hiện giá trị của hai số hay công thức trở lên có một bên nào lớn hơn.
• Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159)