🌟 부단히 (不斷 히)

Phó từ  

1. 꾸준하게 이어져 끊임이 없이.

1. MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG NGHỈ, MỘT CÁCH KHÔNG GIÁN ĐOẠN: Liên tiếp tiếp nối một cách đều đặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부단히 노력하다.
    Make constant efforts.
  • 부단히 발전시키다.
    Continuously develop.
  • 부단히 성장하다.
    Grow steadily.
  • 부단히 연구하다.
    Continuously study.
  • 부단히 움직이다.
    Move ceaselessly.
  • 나는 부족한 영어 실력을 향상시키려고 부단히 노력했다.
    I have tried constantly to improve my poor english skills.
  • 목표를 향해 부단히 나아가지 않으면 목표를 이룰 수 없다.
    You can't achieve your goal unless you keep moving toward it.
  • 신장의 열세에도 불구하고 챔피언의 자리에 오른 비결이 뭐죠?
    What's the secret to winning the championship despite the inferiority of xinjiang?
    체격 조건이 좋지 않은 만큼 부단히 연습한 결과죠.
    That's the result of constant practice, given the poor physique.
Từ đồng nghĩa 끊임없이: 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하게.
Từ đồng nghĩa 면면히(綿綿히): 끊이지 않고 죽 계속하여.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부단히 (부단히)

🗣️ 부단히 (不斷 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)