🌟 불룩거리다

Động từ  

1. 물체의 겉 부분이 계속 내밀렸다 들어갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. PHẬP PHỒNG: Phần bên ngoài của vật thể liên tục nhô ra thụt vào. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불룩거리는 배.
    A bulging ship.
  • 가슴이 불룩거리다.
    Chest bulges.
  • 볼이 불룩거리다.
    The cheeks bulge.
  • 뺨을 불룩거리다.
    Blow one's cheek.
  • 입을 불룩거리다.
    Blow one's mouth.
  • 한 번에 많은 음식을 입속에 넣은 민준이는 입을 불룩거렸다.
    Min-joon, who put a lot of food in his mouth at once, bulged his mouth.
  • 친구의 생일 파티에 쓰기 위해 민준이는 볼을 불룩거리며 풍선을 불었다.
    To write to a friend's birthday party, min-joon blew the balloon with his cheeks bulging.
  • 먹은 게 체했는지 불룩거리며 요동치는 배를 붙잡고 유민이는 화장실로 달려갔다.
    Yu-min rushed to the bathroom, holding on to his bulging stomach to see if he had an upset stomach.
  • 개구리가 턱 밑을 불룩거리자 울음을 내는 주머니가 풍선껌처럼 늘어났다 줄어들었다 했다.
    The tearful pouch stretched and shrunk like bubble gum as the frog bulged under his chin.
Từ đồng nghĩa 불룩대다: 물체의 겉 부분이 계속 내밀렸다 들어갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Từ đồng nghĩa 불룩불룩하다: 물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불룩거리다 (불룩꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 불룩: 겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.

💕Start 불룩거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)