🌟 불룩거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불룩거리다 (
불룩꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 불룩: 겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.
🌷 ㅂㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 불룩거리다
-
ㅂㄹㄱㄹㄷ (
벌렁거리다
)
: 몸의 한 부분이 아주 가볍고 빠르고 크게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, RUN RẨY: Một bộ phận của cơ thể cứ chuyển động một cách rất nhẹ nhàng, nhanh và mạnh. -
ㅂㄹㄱㄹㄷ (
벌름거리다
)
: 탄력 있는 물체가 자꾸 부드럽고 크게 벌어졌다 오므라졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, MẤP MÁY, LÀM CHO PHẬP PHỒNG, LÀM CHO MẤP MÁY: Vật thể có độ đàn hồi liên tục mở rộng ra một cách nhẹ nhàng rồi lại thu hẹp lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹㄱㄹㄷ (
불룩거리다
)
: 물체의 겉 부분이 계속 내밀렸다 들어갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG: Phần bên ngoài của vật thể liên tục nhô ra thụt vào. Hoặc làm cho như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)