🌟 불룩거리다

Động từ  

1. 물체의 겉 부분이 계속 내밀렸다 들어갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. PHẬP PHỒNG: Phần bên ngoài của vật thể liên tục nhô ra thụt vào. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불룩거리는 배.
    A bulging ship.
  • Google translate 가슴이 불룩거리다.
    Chest bulges.
  • Google translate 볼이 불룩거리다.
    The cheeks bulge.
  • Google translate 뺨을 불룩거리다.
    Blow one's cheek.
  • Google translate 입을 불룩거리다.
    Blow one's mouth.
  • Google translate 한 번에 많은 음식을 입속에 넣은 민준이는 입을 불룩거렸다.
    Min-joon, who put a lot of food in his mouth at once, bulged his mouth.
  • Google translate 친구의 생일 파티에 쓰기 위해 민준이는 볼을 불룩거리며 풍선을 불었다.
    To write to a friend's birthday party, min-joon blew the balloon with his cheeks bulging.
  • Google translate 먹은 게 체했는지 불룩거리며 요동치는 배를 붙잡고 유민이는 화장실로 달려갔다.
    Yu-min rushed to the bathroom, holding on to his bulging stomach to see if he had an upset stomach.
  • Google translate 개구리가 턱 밑을 불룩거리자 울음을 내는 주머니가 풍선껌처럼 늘어났다 줄어들었다 했다.
    The tearful pouch stretched and shrunk like bubble gum as the frog bulged under his chin.
Từ đồng nghĩa 불룩대다: 물체의 겉 부분이 계속 내밀렸다 들어갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Từ đồng nghĩa 불룩불룩하다: 물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하…

불룩거리다: bulge,ふっくらする。ふくらす【膨らす・脹らす】,ressortir, bomber,temblar, vibrar,ينتفخ,оволзох, өмөлзөх, бондойлгох,phập phồng,นูน, โป่ง, พอง, บวม, ยื่นเข้ายื่นออก, หดเข้าหดออก,kembang kempis, naik turun, menonjol menciut,выпячиваться,一鼓一瘪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불룩거리다 (불룩꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 불룩: 겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.

💕Start 불룩거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)