🌟 분포되다 (分布 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분포되다 (
분포되다
) • 분포되다 (분포뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 분포(分布): 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음.
🗣️ 분포되다 (分布 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 광범위로 분포되다. [광범위 (廣範圍)]
🌷 ㅂㅍㄷㄷ: Initial sound 분포되다
-
ㅂㅍㄷㄷ (
반포되다
)
: 널리 퍼져 모두 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAN BỐ: Được đưa ra và tất cả đều biết đến một cách rộng rãi. -
ㅂㅍㄷㄷ (
배포되다
)
: 신문이나 책 등이 널리 나뉘어 주어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN PHÁT: Sách hoặc báo... được phân chia rộng rãi. -
ㅂㅍㄷㄷ (
비판되다
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적받다.
Động từ
🌏 BỊ PHÊ PHÁN: Bị làm sáng tỏ đúng sai hoặc bị chỉ ra điểm sai khi xem xét chi tiết về điều gì đó. -
ㅂㅍㄷㄷ (
부패되다
)
: 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THỐI RỮA: Chất đạm hay chất béo... bị phân hủy do tác dụng của vi sinh vật. -
ㅂㅍㄷㄷ (
발파되다
)
: 바위나 단단한 물체에 구멍이 뚫려 그 속에 폭약이 넣어져서 폭파되다.
Động từ
🌏 BỊ GÀI MÌN, BỊ CÀI THUỐC NỔ: Tảng đá hay vật thể cứng được đục lỗ và thuốc nổ được đặt vào trong đó nên bị nổ tung. -
ㅂㅍㄷㄷ (
발포되다
)
: 국가 기관에 의해 법령이나 정책 등이 세상에 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG BỐ, ĐƯỢC BAN BỐ: Pháp lệnh hay chính sách… được làm cho biết đến rộng rãi bởi cơ quan nhà nước. -
ㅂㅍㄷㄷ (
분포되다
)
: 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BỐ, ĐƯỢC PHÂN BỔ: Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định. -
ㅂㅍㄷㄷ (
발표되다
)
: 어떤 사실이나 결과, 작품 등이 공개적으로 세상에 드러나 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG BỐ: Sự thật, kết quả hay tác phẩm… nào đó được thể hiện và biết đến một cách công khai.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)