🌟 분포되다 (分布 되다)

Động từ  

1. 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다.

1. ĐƯỢC PHÂN BỐ, ĐƯỢC PHÂN BỔ: Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분포된 지역.
    A distributed area.
  • Google translate 언어가 분포되다.
    Languages are distributed.
  • Google translate 인구가 분포되다.
    Population distribution.
  • Google translate 열대 지방에 분포되다.
    Distributed in the tropics.
  • Google translate 전 세계에 분포되다.
    Be distributed all over the world.
  • Google translate 한반도에 분포되다.
    Distributed to the korean peninsula.
  • Google translate 벼농사 지대는 대게 아열대성 기후 지역에 분포되어 있다.
    Rice farming areas are usually distributed in subtropical climate areas.
  • Google translate 영어는 세계에서 제일 널리 분포되어 있는 언어로 알려져 있다.
    English is known as the most widely distributed language in the world.
  • Google translate 통계청에서 발표한 종교 분포도를 보니, 천주교는 전국에 대체로 골고루 분포되어 있는 것으로 보인다.
    According to the religious distribution chart released by the national statistical office, catholicism is generally evenly distributed throughout the country.
  • Google translate 이번 사회 숙제의 주제를 뭘로 잡으면 좋을까?
    What should we set as the subject of this social assignment?
    Google translate 지역별로 산업이 어떻게 분포되어 있는지를 한 번 조사해 보면 어떨까?
    Why don't we take a look at how industries are distributed by region?

분포되다: be distributed; be spread,ぶんぷする【分布する】,être réparti, être distribué, être répandu, se trouver,distribuirse, difundirse,يتوزّع,тархах,được phân bố, được phân bổ,ถูกกระจาย,disebar, didistribusi, tersebar, terdistribusi,располагаться; находиться; распространяться; распределяться,分布,散布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분포되다 (분포되다) 분포되다 (분포뒈다)
📚 Từ phái sinh: 분포(分布): 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음.

🗣️ 분포되다 (分布 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)