🌟 불가결 (不可缺)

Danh từ  

1. 없으면 절대 안 됨.

1. SỰ KHÔNG THỂ THIẾU: Sự tuyệt đối không có là không được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필수 불가결.
    Essential.
  • 불가결의 덕목.
    Inseparable virtue.
  • 불가결의 원칙.
    Unavoidable principle.
  • 불가결의 요소.
    An indispensable element.
  • 불가결의 조건.
    Indispensable conditions.
  • 투표는 민주주의의 핵심이 되는 필수 불가결의 행사이다.
    Voting is an indispensable exercise that is at the heart of democracy.
  • 인간이 생존하는 데 절대적 불가결의 자원인 물을 깨끗이 관리하는 것은 매우 중요한 일이다.
    It is very important to keep water clean, an indispensable resource for human survival.
  • 행복한 결혼 생활을 위한 불가결의 요소가 있다면 무엇이라고 생각하세요?
    What do you think is the essential factor for a happy marriage?
    글쎄요, 아무래도 서로에 대한 믿음이 아닐까 합니다.
    Well, i think we have faith in each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가결 (불가결)
📚 Từ phái sinh: 불가결하다(不可缺하다): 없으면 절대 안 되다.

🗣️ 불가결 (不可缺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70)