🌟 불개미

Danh từ  

1. 붉은색의 작은 개미.

1. KIẾN LỬA: Kiến nhỏ màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불개미 한 마리.
    One fire ant.
  • 불개미가 살다.
    Fire ants live.
  • 불개미를 없애다.
    Get rid of the fire ants.
  • 불개미를 잡다.
    Catch fire ants.
  • 불개미에 물리다.
    Be bitten by fire ants.
  • 아기가 불개미에 물려서 팔이 퉁퉁 부었다.
    The baby was bitten by a fire ant and his arms were swollen.
  • 지수는 집에 있는 불개미들을 없애려고 소독을 했다.
    Jisoo disinfected the fire ants at home to get rid of them.
  • 불개미를 잡는 약을 파나요?
    Do they sell fire ants?
    네. 이 약을 불개미들이 나오는 곳에 뿌리세요.
    Yes. sprinkle this medicine where the fire ants come out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불개미 (불개미)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19)