🌟 불개미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불개미 (
불개미
)
🌷 ㅂㄱㅁ: Initial sound 불개미
-
ㅂㄱㅁ (
불가마
)
: 불을 때서 벌겋게 달아오른, 숯이나 도자기, 기와, 벽돌 등을 구워 내는 시설.
Danh từ
🌏 LÒ NUNG: Thiết bị mà khi châm lửa sẽ cháy đỏ bùng lên, dùng nung than, đồ gốm, ngói, gạch v.v... -
ㅂㄱㅁ (
불개미
)
: 붉은색의 작은 개미.
Danh từ
🌏 KIẾN LỬA: Kiến nhỏ màu đỏ.
• Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19)