🌟 불개미

Danh từ  

1. 붉은색의 작은 개미.

1. KIẾN LỬA: Kiến nhỏ màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불개미 한 마리.
    One fire ant.
  • Google translate 불개미가 살다.
    Fire ants live.
  • Google translate 불개미를 없애다.
    Get rid of the fire ants.
  • Google translate 불개미를 잡다.
    Catch fire ants.
  • Google translate 불개미에 물리다.
    Be bitten by fire ants.
  • Google translate 아기가 불개미에 물려서 팔이 퉁퉁 부었다.
    The baby was bitten by a fire ant and his arms were swollen.
  • Google translate 지수는 집에 있는 불개미들을 없애려고 소독을 했다.
    Jisoo disinfected the fire ants at home to get rid of them.
  • Google translate 불개미를 잡는 약을 파나요?
    Do they sell fire ants?
    Google translate 네. 이 약을 불개미들이 나오는 곳에 뿌리세요.
    Yes. sprinkle this medicine where the fire ants come out.

불개미: red ant,あかあり【赤蟻】,fourmi rouge,hormiga roja,النمل الأحمر,улаан шоргоолж,kiến lửa,มดแดง, มดคันไฟ,semut api, semut gatal, semut merah,муравей лесной рыжий,红蚁,红火蚁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불개미 (불개미)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78)