🌟 불개미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불개미 (
불개미
)
🌷 ㅂㄱㅁ: Initial sound 불개미
-
ㅂㄱㅁ (
불가마
)
: 불을 때서 벌겋게 달아오른, 숯이나 도자기, 기와, 벽돌 등을 구워 내는 시설.
Danh từ
🌏 LÒ NUNG: Thiết bị mà khi châm lửa sẽ cháy đỏ bùng lên, dùng nung than, đồ gốm, ngói, gạch v.v... -
ㅂㄱㅁ (
불개미
)
: 붉은색의 작은 개미.
Danh từ
🌏 KIẾN LỬA: Kiến nhỏ màu đỏ.
• Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78)