🌟 불구경

Danh từ  

1. 불이 난 것을 구경하는 일.

1. (SỰ) XEM HOẢ HOẠN, XEM ĐÁM CHÁY: Việc xem lửa bốc cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불구경이 나다.
    Have a bad sight.
  • 불구경을 하다.
    Watch the fire.
  • 불구경을 하러 모이다.
    Gather to see the fire.
  • 불구경에 정신없다.
    I'm distracted by the fire.
  • 화재가 난 건물 앞은 불구경을 하러 모인 사람들로 혼란스러웠다.
    The front of the building where the fire broke out was chaotic with people gathered to watch the fire.
  • 아이들은 독한 연기를 내뿜는 집 앞에서 철없이 불구경을 하는 중이었다.
    The children were watching the fire in front of a house that gave off strong smoke.
  • 불구경 때문에 차들이 너무 막히는데요.
    The traffic is too heavy because of the fire.
    경찰들이 앞에서 제지를 하고 있으니 사람들이 물러날 때까지 조금만 기다려 봅시다.
    The police are holding back from the front, so let's wait a little while until the people step down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불구경 (불구경)
📚 Từ phái sinh: 불구경하다: 불이 난 것을 구경하다., (비유적으로) 끼어들거나 거들지 않고 남의 일처럼…

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19)