🌟 불나다

Động từ  

1. 불이 붙어 타오르다.

1. CHÁY, BỐC LỬA: Lửa bén và bốc lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불난 건물.
    A building on fire.
  • 불난 집.
    Firehouse.
  • 아파트에 불나다 .
    The apartment is on fire.
  • 자동차에 불나다.
    Fire in the car.
  • 창고에 불나다.
    Fire in the warehouse.
  • 불난 건물에서 수십 명의 사람들이 연기를 헤치고 앞다투어 뛰어나왔다.
    Dozens of people rushed through the smoke from the fire building.
  • 주방에 불났어. 빨리 피해!
    There's a fire in the kitchen. get out of here!
    소방차 불렀어? 119에 신고부터 할게.
    Did you call the fire truck? i'll call 119 first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불나다 (불라다) 불나 (불라) 불나니 (불라니)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82)