🌟 불더미

Danh từ  

1. 큰 덩어리로 타오르는 불.

1. ĐÁM CHÁY: Lửa cháy lên thành cụm lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타오르는 불더미.
    Burning piles of fire.
  • 불더미가 되다.
    Become a pile of fire.
  • 불더미를 헤치다.
    Cut through a pile of fire.
  • 불더미에 떨어지다.
    Fall into a pile of fire.
  • 불더미에 빠지다.
    Falling into a pile of fire.
  • 불더미에 휩싸이다.
    Be enveloped in a heap of fire.
  • 불더미 속으로 던지다.
    Throw into the fire.
  • 그는 활활 타오르는 불더미 속으로 뛰어들어 아들을 구했다.
    He jumped into the blazing fire and saved his son.
  • 박 사장은 화재가 일어나 불더미로 변한 공장을 보고도 믿지 못해 멍하니 서 있었다.
    Park was standing in a daze, unable to believe the factory that had been turned into a fire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불더미 (불떠미)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11)