🌟 다섯째
☆☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다섯째 (
다섣째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 다섯째 @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㅅㅉ: Initial sound 다섯째
-
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 순서가 다섯 번째인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ NĂM: Thứ tự có trình tự là thứ năm. -
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 다섯 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ NĂM: Thuộc thứ tự thứ năm. -
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 처음부터 세어 모두 다섯 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Tính từ đầu thì cả thảy là năm cái.
• Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19)