🌟 다섯째
☆☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다섯째 (
다섣째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 다섯째 @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㅅㅉ: Initial sound 다섯째
-
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 순서가 다섯 번째인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ NĂM: Thứ tự có trình tự là thứ năm. -
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 다섯 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ NĂM: Thuộc thứ tự thứ năm. -
ㄷㅅㅉ (
다섯째
)
: 처음부터 세어 모두 다섯 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Tính từ đầu thì cả thảy là năm cái.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)