🌟 다섯째

☆☆☆   Định từ  

1. 다섯 번째 차례의.

1. THỨ NĂM: Thuộc thứ tự thứ năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다섯째 아들.
    The fifth son.
  • Google translate 다섯째 딸.
    Fifth daughter.
  • Google translate 다섯째 날.
    The fifth day.
  • Google translate 다섯째 손가락.
    Fifth finger.
  • Google translate 다섯째 줄.
    Fifth line.
  • Google translate 육 남매 중 다섯째 동생만 홀로 남자이다.
    Only the fifth brother of the six siblings is a man alone.
  • Google translate 이제 네 가지 특징을 말했으니 다섯째 특징을 언급할 차례이다.
    Now that i have said four features, it is time to mention the fifth.
  • Google translate 여섯 형제의 막내인 승규는 바로 위의 다섯째 형과 자주 싸우곤 했다.
    The youngest of the six brothers, seung-gyu, would often fight with the fifth brother right above him.
  • Google translate 할머니께서는 딸만 다섯 명이라면서요?
    I heard you have five daughters.
    Google translate 네, 저 사람이 바로 우리 막내와 결혼한 다섯째 사위이지요.
    Yes, that's the fifth son-in-law to marry our youngest.

다섯째: fifth,いつつめの【五つ目の】。ごばんめの【五番目の】,cinquième, 5e,quinto,الخامس,тавдугаар, тав дахь,thứ năm,ที่ห้า, ลำดับที่ห้า,kelima,пятый,第五,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다섯째 (다섣째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 다섯째 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)