🌟 불소 (弗素)

Danh từ  

1. 자극적인 냄새가 나고 연한 누런빛을 띠며, 충치 예방을 위하여 수돗물이나 치약 등에 쓰이는 기체.

1. FLO: Chất khí có màu vàng lục nhạt, có mùi hăng, được cho vào những thứ như nước máy hay thuốc đánh răng để phòng ngừa sâu răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불소 농도.
    Fluoride concentration.
  • 불소가 들어가다.
    Fluoride enters.
  • 불소가 함유되다.
    Contain fluoride.
  • 불소를 넣다.
    Add fluoride.
  • 불소를 포함하다.
    Include fluoride.
  • 동생은 불소가 함유된 어린이용 치약으로 양치질을 했다.
    My brother brushed his teeth with a children's toothpaste containing fluoride.
  • 불소는 치아 표피를 둘러싸 균의 증식을 예방하는 효력을 지닌다.
    Fluoride is effective in preventing the growth of bacteria by surrounding the epidermis of the teeth.
  • 내년부터 우리 지역에는 불소를 넣은 수돗물이 공급된대요.
    Starting next year, fluorine tap water will be available in our area.
    저도 들었어요. 지역 주민들의 충치 예방 효과가 있을 것으로 기대가 된다고 하더군요.
    I heard that. they say they expect it to help prevent cavities for local residents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불소 (불쏘)

🗣️ 불소 (弗素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4)