🌟 불소 (弗素)

Danh từ  

1. 자극적인 냄새가 나고 연한 누런빛을 띠며, 충치 예방을 위하여 수돗물이나 치약 등에 쓰이는 기체.

1. FLO: Chất khí có màu vàng lục nhạt, có mùi hăng, được cho vào những thứ như nước máy hay thuốc đánh răng để phòng ngừa sâu răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불소 농도.
    Fluoride concentration.
  • Google translate 불소가 들어가다.
    Fluoride enters.
  • Google translate 불소가 함유되다.
    Contain fluoride.
  • Google translate 불소를 넣다.
    Add fluoride.
  • Google translate 불소를 포함하다.
    Include fluoride.
  • Google translate 동생은 불소가 함유된 어린이용 치약으로 양치질을 했다.
    My brother brushed his teeth with a children's toothpaste containing fluoride.
  • Google translate 불소는 치아 표피를 둘러싸 균의 증식을 예방하는 효력을 지닌다.
    Fluoride is effective in preventing the growth of bacteria by surrounding the epidermis of the teeth.
  • Google translate 내년부터 우리 지역에는 불소를 넣은 수돗물이 공급된대요.
    Starting next year, fluorine tap water will be available in our area.
    Google translate 저도 들었어요. 지역 주민들의 충치 예방 효과가 있을 것으로 기대가 된다고 하더군요.
    I heard that. they say they expect it to help prevent cavities for local residents.

불소: fluorine,ふっそ【フッ素】,fluor,flúor,فلور,фтор,Flo,สารฟลูออรีน,fluorin,фтор,氟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불소 (불쏘)

🗣️ 불소 (弗素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19)