🌟 비명횡사 (非命橫死)

Danh từ  

1. 갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.

1. CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비명횡사의 사고.
    Accident of a tragic accident.
  • 비명횡사를 당하다.
    Be killed by a violent death.
  • 비명횡사를 하다.
    Commit an act of insubordination.
  • 정 씨는 교통사고를 당해서 비명횡사로 생을 마감했다.
    Mr. chung was in a car accident and ended his life with a screamer.
  • 승규는 무단 횡단을 하다가 달리는 차에 치여 비명횡사를 당할 뻔했다.
    Seung-gyu was nearly killed by a running car while crossing without permission.
  • 그는 부인이 병으로 비명횡사를 하자 슬픔에 잠겨 아무 일도 하지 못했다.
    He was grieved and did nothing when his wife died of an illness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비명횡사 (비ː명횡사) 비명횡사 (비ː명휑사)
📚 Từ phái sinh: 비명횡사하다: 뜻밖의 사고를 당하여 제명대로 살지 못하고 죽다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28)