🌟 비명횡사 (非命橫死)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비명횡사 (
비ː명횡사
) • 비명횡사 (비ː명휑사
)
📚 Từ phái sinh: • 비명횡사하다: 뜻밖의 사고를 당하여 제명대로 살지 못하고 죽다.
🌷 ㅂㅁㅎㅅ: Initial sound 비명횡사
-
ㅂㅁㅎㅅ (
비명횡사
)
: 갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột. -
ㅂㅁㅎㅅ (
병목 현상
)
: 도로의 폭이 갑자기 좁아져서 일어나는 교통 정체 현상.
None
🌏 HIỆN TƯỢNG THẮT NÚT CỔ CHAI: Hiện tượng đình trệ giao thông xảy ra do bề rộng của con đường đột nhiên hẹp lại.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28)