🌟 비명횡사 (非命橫死)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비명횡사 (
비ː명횡사
) • 비명횡사 (비ː명휑사
)
📚 Từ phái sinh: • 비명횡사하다: 뜻밖의 사고를 당하여 제명대로 살지 못하고 죽다.
🌷 ㅂㅁㅎㅅ: Initial sound 비명횡사
-
ㅂㅁㅎㅅ (
비명횡사
)
: 갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột. -
ㅂㅁㅎㅅ (
병목 현상
)
: 도로의 폭이 갑자기 좁아져서 일어나는 교통 정체 현상.
None
🌏 HIỆN TƯỢNG THẮT NÚT CỔ CHAI: Hiện tượng đình trệ giao thông xảy ra do bề rộng của con đường đột nhiên hẹp lại.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97)