🌟 비명횡사 (非命橫死)

Danh từ  

1. 갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.

1. CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비명횡사의 사고.
    Accident of a tragic accident.
  • Google translate 비명횡사를 당하다.
    Be killed by a violent death.
  • Google translate 비명횡사를 하다.
    Commit an act of insubordination.
  • Google translate 정 씨는 교통사고를 당해서 비명횡사로 생을 마감했다.
    Mr. chung was in a car accident and ended his life with a screamer.
  • Google translate 승규는 무단 횡단을 하다가 달리는 차에 치여 비명횡사를 당할 뻔했다.
    Seung-gyu was nearly killed by a running car while crossing without permission.
  • Google translate 그는 부인이 병으로 비명횡사를 하자 슬픔에 잠겨 아무 일도 하지 못했다.
    He was grieved and did nothing when his wife died of an illness.

비명횡사: unnatural death; untimely death,ひごうのし【非業の死】。ひごうのさいご【非業の最期】。おうし【横死】,mort violente,muerte antinatural, muerte accidental,وفاة غير طبيعيّة,гэнэтийн үхэл, зуурдын үхэл,cái chết đột ngột,การตายโหง, การเสียชีวิตกะทันหัน,kematian konyol,насильственная смерть; безвременная кончина,死于非命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비명횡사 (비ː명횡사) 비명횡사 (비ː명휑사)
📚 Từ phái sinh: 비명횡사하다: 뜻밖의 사고를 당하여 제명대로 살지 못하고 죽다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97)