🌟 불시착하다 (不時着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불시착하다 (
불씨차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 불시착(不時着): 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은…
🌷 ㅂㅅㅊㅎㄷ: Initial sound 불시착하다
-
ㅂㅅㅊㅎㄷ (
불시착하다
)
: 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙하다.
Động từ
🌏 HẠ CÁNH GẤP, HẠ CÁNH KHẨN CẤP: Máy bay hạ cánh xuống nơi ngoài dự định trước khi đến đích do bị hỏng hay thời tiết xấu...
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52)