🌟 불시착하다 (不時着 하다)

Động từ  

1. 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙하다.

1. HẠ CÁNH GẤP, HẠ CÁNH KHẨN CẤP: Máy bay hạ cánh xuống nơi ngoài dự định trước khi đến đích do bị hỏng hay thời tiết xấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불시착한 비행기.
    An emergency landing plane.
  • Google translate 헬리콥터가 불시착하다.
    The helicopter makes an emergency landing.
  • Google translate 남극에 불시착하다.
    Make an emergency landing at the south pole.
  • Google translate 바다에 불시착하다.
    Surprise landing in the sea.
  • Google translate 사막에 불시착하다.
    Emergency landing in the desert.
  • Google translate 갑작스러운 기상 악화로 비행기가 섬에 불시착했다.
    Sudden bad weather caused the plane to crash-land on the island.
  • Google translate 적군의 공격을 받은 헬기가 사막에 불시착해서 십여 명의 사상자가 발생했다.
    A helicopter attacked by the enemy made an emergency landing in the desert, resulting in more than a dozen casualties.
  • Google translate 비행기와의 무전이 더 이상 안 되고 있습니다.
    The radio with the plane is no longer working.
    Google translate 마지막으로 무전이 왔던 지점에 불시착한 것으로 보입니다.
    Looks like they made an emergency landing at the last point of radio contact.

불시착하다: make an emergency landing; make a forced landing,ふじちゃくする【不時着する】,faire un atterrissage forcé, atterir d'urgence, atterrir en catastrophe,aterrizar de emergencia,يهبط اضطراريا,ослын газардалт хийх, ослын буулт хийх,hạ cánh gấp, hạ cánh khẩn cấp,บินลงจอดฉุกเฉิน,mendarat darurat,совершать экстренную посадку,(飞机)临时着陆,紧急着陆,迫降。,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불시착하다 (불씨차카다)
📚 Từ phái sinh: 불시착(不時着): 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은…

💕Start 불시착하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)