🌟 불시착하다 (不時着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불시착하다 (
불씨차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 불시착(不時着): 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은…
🌷 ㅂㅅㅊㅎㄷ: Initial sound 불시착하다
-
ㅂㅅㅊㅎㄷ (
불시착하다
)
: 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙하다.
Động từ
🌏 HẠ CÁNH GẤP, HẠ CÁNH KHẨN CẤP: Máy bay hạ cánh xuống nơi ngoài dự định trước khi đến đích do bị hỏng hay thời tiết xấu...
• Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)