🌟 불황 (不況)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불황 (
불황
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 불황 (不況) @ Ví dụ cụ thể
- 불황 타개. [타개 (打開)]
- 경기 불황 타개에 대한 의지를 드러내는 내용이었어. [타개 (打開)]
- 만성적 불황. [만성적 (慢性的)]
- 대통령은 경기 불황 속에 민심을 살피기 위해 직접 거리로 나섰다. [살피다]
- 유례없는 불황. [유례없다 (類例없다)]
- 전 세계가 유례없는 혹독한 불황에 시달렸다. [유례없다 (類例없다)]
- 불황 극복. [극복 (克服)]
- 경기 불황의 극복을 위해 정부와 국민 모두 노력하고 있다. [극복 (克服)]
- 극심한 불황. [극심하다 (極甚/劇甚하다)]
- 극악의 불황. [극악 (極惡)]
- 세계적인 경제 불황 속에 우리나라도 준엄한 시기를 맞이하였다. [준엄하다 (峻嚴하다)]
- 불황 탈출. [탈출 (脫出)]
- 경기 불황. [경기 (景氣)]
- 장기화되고 있는 경기 불황으로 신제품 판매율이 좋지 않다. [경기 (景氣)]
- 불황 극복 정책의 효과로 경제가 다시 활성회되고 있다. [활성화되다 (活性化되다)]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 불황
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101)