🌟 뻥튀기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻥튀기 (
뻥튀기
)
📚 Từ phái sinh: • 뻥튀기하다: 쌀, 감자, 옥수수 따위를 불에 단 틀에 넣어 밀폐하고 가열하여 튀겨 내다.…
🗣️ 뻥튀기 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅌㄱ: Initial sound 뻥튀기
-
ㅃㅌㄱ (
뻥튀기
)
: 쌀, 감자, 옥수수 등을 튀겨 낸 과자.
Danh từ
🌏 BỎNG: Loại bánh làm bằng cách rán nổ gạo, khoai tây, ngô.
• Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70)