🌟 뻥튀기

Danh từ  

1. 쌀, 감자, 옥수수 등을 튀겨 낸 과자.

1. BỎNG: Loại bánh làm bằng cách rán nổ gạo, khoai tây, ngô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌀로 만든 뻥튀기.
    Puffed rice.
  • 뻥튀기 장사.
    Rice puffs.
  • 뻥튀기를 먹다.
    Eat puffed rice.
  • 뻥튀기를 사다.
    Buy puffed rice.
  • 뻥튀기를 튀기다.
    Fried puffed rice.
  • 다이어트 중인 지수는 밥 대신에 뻥튀기를 먹고 있다.
    Jisoo on a diet is eating puffed rice instead of rice.
  • 기계가 뻥 하고 터지자 안에 있던 뻥튀기들이 터져 나왔다.
    When the machine burst, the puffs inside burst.
  • 팝콘 없어? 영화 볼 때는 팝콘 먹으면서 보는 게 좋은데.
    Don't you have popcorn? it's good to watch a movie while eating popcorn.
    팝콘 대신 뻥튀기 먹자. 뻥튀기가 살도 안 찌고 좋아.
    Let's have puffed rice instead of popcorn. puffed rice is not fattening.

2. (비유적으로) 어떤 사실을 크게 부풀리는 일.

2. SỰ THỔI PHỒNG: (cách nói ẩn dụ) Việc thổi phồng sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뻥튀기가 되다.
    Become a puffed rice.
  • 뻥튀기를 하다.
    Have a puffed rice.
  • 뻥튀기처럼 과장하다.
    Exaggerate like a puffed rice.
  • 뻥튀기처럼 늘어나다.
    Stretch like a puffed rice.
  • 뻥튀기처럼 부풀리다.
    To inflate like a puffed rice.
  • 지수는 무엇이든 뻥튀기를 해서 말하는 편이다.
    Jisoo tends to say anything by puffed rice.
  • 연예인에 대한 소문은 가끔씩 뻥튀기처럼 부풀려지기도 한다.
    Rumors about celebrities sometimes inflate like puffed rice.
  • 너 결혼한다면서?
    I heard you were getting married.
    누가 그래? 또 얘기가 뻥튀가가 됐나 보다. 그냥 만나는 사람 있다는 거였는데.
    Who said that? i guess it's a joke again. i was just saying i was seeing someone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻥튀기 (뻥튀기)
📚 Từ phái sinh: 뻥튀기하다: 쌀, 감자, 옥수수 따위를 불에 단 틀에 넣어 밀폐하고 가열하여 튀겨 내다.…

🗣️ 뻥튀기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)