🌟 비행선 (飛行船)

Danh từ  

1. 큰 기구 속에 가벼운 기체를 넣어 하늘을 날아다닐 수 있게 만든 항공기.

1. KHINH KHÍ CẦU: Thiết bị hàng không, cho khí nhẹ vào bên trong quả cầu lớn để có thể bay được lên trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정찰 비행선.
    Reconnaissance airship.
  • 거대한 비행선.
    Giant airship.
  • 비행선 광고.
    Airship ads.
  • 비행선 촬영.
    Filming the airship.
  • 비행선이 뜨다.
    The airship floats.
  • 비행선을 날리다.
    Fly a flying ship.
  • 한 자동차 회사가 광고 문구를 쓴 거대한 비행선을 상공에 띄웠다.
    An automobile company floated a huge airship with advertising phrases in it.
  • 야구 경기장의 하늘에는 개막식을 축하하기 위한 비행선이 떠 있었다.
    There was an airship in the sky of the baseball stadium to celebrate the opening ceremony.
  • 저기 하늘에 떠 있는 비행선은 뭐지?
    What's that flying ship in the sky?
    카메라를 달아서 아래 행사장을 촬영하는 거야.
    We're putting up a camera and filming the venue below.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비행선 (비행선)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208)