🌟 비효율적 (非效率的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비효율적 (
비ː효율쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 비효율(非效率): 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못함.
🗣️ 비효율적 (非效率的) @ Ví dụ cụ thể
- 김 교육감은 비효율적 교육 관행과 제도를 개혁하기 위하여 노력했다. [개혁하다 (改革하다)]
🌷 ㅂㅎㅇㅈ: Initial sound 비효율적
-
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI HIỆU QUẢ, MANG TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비흡연자
)
: 담배를 피우지 않는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG HÚT THUỐC: Người không hút thuốc lá. -
ㅂㅎㅇㅈ (
비효율적
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)